利付き
りつき「LỢI PHÓ」
☆ Danh từ
Bao gồm cả lời, bao gồm cả lãi

利付き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利付き
権利付き けんりつき
sự gắn với quyền lợi; gắn liền với quyền; gắn với quyền; kèm theo quyền lợi; kèm theo một số quyền lợi; kèm theo quyền
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
利付債 りつきさい
kỳ phiếu, trái phiếu
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
利き きき
làm việc; hiệu lực; có hiệu quả
貸付利益 かしつけりえき
lãi cho vay.
利付国債 りつきこくさい
trái phiếu chính phủ lãi suất cố định
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.