目利き
めきき「MỤC LỢI」
☆ Danh từ
Sự phán quyết; người giỏi trong một chuyên môn nào đó

目利き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 目利き
利き目 ききめ
ảnh hưởng; hiệu quả vượt trội
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
利き きき
làm việc; hiệu lực; có hiệu quả
名目金利 めーもくきんり
lãi suất danh nghĩa
利用目的 りようもくてき
mục đích sử dụng
目が利く めがきく
Sắc sảo, có khả năng phân biệt đúng sai, tốt xấu