Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 利休道歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
利休色 りきゅういろ
màu xanh xám
利休鼠 りきゅうねずみ
màu xám xanh
道歌 どうか
bài thơ đạo đức
歌道 かどう
thơ tanka
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.