Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 利口な女狐の物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
利口 りこう
lanh lợi; mồm mép
口語 こうご
văn nói; khẩu ngữ; thông tục
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
女性の権利 じょせーのけんり
quyền lợi của phụ nữ
女冥利 おんなみょうり
joy of being born a woman
女物 おんなもの
đồ dành cho phụ nữ
口語英語 こうごえいご
tiếng Anh khẩu ngữ; tiếng Anh văn nói