経過利子
けーかりし「KINH QUÁ LỢI TỬ」
Lãi dồn tích
Lãi tích lũy
Lãi phát sinh (tính trước)
経過利子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 経過利子
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
経過利息 けーかりそく
lãi dồn tích
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
経過 けいか
kinh qua
利子 りし
lãi
未経過 みけいか
chưa hết hạn, còn hiệu lực
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
過剰利益 かじょうりえき
Lãi vượt.