商業利子
しょうぎょうりし「THƯƠNG NGHIỆP LỢI TỬ」
Lãi thương nghiệp
Lợi nhuận thương nghiệp.

商業利子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 商業利子
でんししょうとりひきねっとわーく 電子商取引ネットワーク
Hội đồng Xúc tiến Thương mại Điện tử Nhật Bản
商業利潤 しょうぎょうりじゅん
lãi thương nghiệp
商業利息 しょうぎょうりそく
lãi thương nghiệp
ぎょうせい・しょうぎょう・うんゆのためのでんしでーたこうかんきそく 行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
商利 しょうり
lợi nhuận thương mại
商業 しょうぎょう
buôn bán
利子 りし
lãi