利子発生日
りしはっせいび
Ngày tính lãi.

利子発生日 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利子発生日
はっこうび(ほけん) 発効日(保険)
ngày bắt đầu có hiệu lực (bảo hiểm).
利子発生証券 りしはっせいしょうけん
chứng khoán sinh lãi.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
利発 りはつ
sự thông minh lanh lợi
利生 りしょう
Đức Phật, Bồ tát cứu độ chúng sinh
利子 りし
lãi
にっソ 日ソ
Nhật-Xô
発生 はっせい
gốc gác