Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 利尻空港
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
利尻昆布 りしりこんぶ リシリコンブ
Laminaria ochotensis (species of kelp)
空港税 くうこうぜい
thuế sân bay
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
ハブ空港 ハブくうこう
trung tâm sân bay
海上空港 かいじょうくうこう
sân bay nổi, bãi bay ở biển
国際空港 こくさいくうこう
sân bay quốc tế