Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 利尻郡
利尻昆布 りしりこんぶ リシリコンブ
Laminaria ochotensis (species of kelp)
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
鞘尻 さやじり
đuôi vỏ kiếm, đuôi bao kiếm
尻穴 けつめど しりあな しんなな ケツメド
anus
尻座 こうざ しりざ
núp (thu mình)
尻取 しりと
từ - dây chuyền tiếng nhật chơi; đội mũ những câu thơ
尻重 しりおも
(người) lười biếng