利尿剤
りにょうざい「LỢI NIỆU TỄ」
☆ Danh từ
Thuốc lợi tiểu

利尿剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利尿剤
抗利尿剤 こうりにょうざい
thuốc chống bài niệu
ナトリウム利尿剤 ナトリウムりにょうざい
natri lợi niệu
塩類利尿剤 えんるいりにょうざい
thuốc lợi tiểu mặn
利尿 りにょう
sự lợi tiểu
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
利尿薬 りにょうやく
thuốc lợi tiểu
抗利尿 こうりにょう
chống bài niệu