抗利尿剤
こうりにょうざい「KHÁNG LỢI NIỆU TỄ」
Thuốc chống bài niệu
抗利尿剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抗利尿剤
抗利尿 こうりにょう
chống bài niệu
利尿剤 りにょうざい
thuốc lợi tiểu
ナトリウム利尿剤 ナトリウムりにょうざい
natri lợi niệu
塩類利尿剤 えんるいりにょうざい
thuốc lợi tiểu mặn
利尿 りにょう
sự lợi tiểu
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
利尿ホルモン りにょうホルモン
hoóc môn lợi tiểu