Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
足利幕府 あしかがばくふ
Mạc phủ Ashikaga hay còn gọi là Mạc phủ Muromachi
どうせんけーぶる 銅線ケーブル
cáp đồng.
劣線型 劣線がた
tuyến tính dưới
杆線虫 杆線むし
giun rhabditoidea
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen