利払い前の税引前当期利益
りばらいまえのぜーびきまえとーきりえき
Lợi nhuận trước thuế và lãi
Lợi nhuận trước lãi vay và thuế
Lợi nhuận trước thuế thể hiện thông qua lợi nhuận kiếm được từ chính các hoạt động kinh doanh
利払い前の税引前当期利益 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利払い前の税引前当期利益
税引前当期利益 ぜいびきまえとうきりえき
thu nhập trước những thuế; thu nhập thu nhập
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
税引利益 ぜーびきりえき
lợi nhuận sau khi đã nộp thuế
当期利益 とうきりえき
thu nhập ròng; lãi trong kỳ
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
利払い前・税引き前・減価償却前・その他償却前利益 りばらいまえ・ぜーびきまえ・げんかしょーきゃくまえ・そのたしょーきゃくぜんりえき
thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
当期純利益 とうきじゅんりえき
Lợi nhuận thu được trong kì này, thu nhập ròng
税引き前収益 ぜいびきせんしゅうえき ぜいびきぜんしゅうえき
lợi nhuận trước thuế