Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
根太用接着剤 根太ようせっちゃくざい
keo dán dầm
根太 ねぶと ねだ
Nhọt; mụn đinh.
利根 りこん
thông minh vốn có, thông minh bẩm sinh
朗朗 ろうろう
kêu; vang (âm thanh)
根太板 ねだいた ねぶといた
ván sàn
伊太利 イタリア イタリヤ イタリー いたりあ
nước Ý
墺太利 オーストリア
nước Áo
濠太剌利 オーストラリア
nước Úc