Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
利根 りこん
thông minh vốn có, thông minh bẩm sinh
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
大根 おおね だいこん だいこ
cải củ
堰 せき いせき い
đập nước; cống
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
アジアたいりく アジア大陸
lục địa Châu Á
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
アフリカたいりく アフリカ大陸
lục địa Châu phi