Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 利根橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
利根 りこん
thông minh vốn có, thông minh bẩm sinh
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
橋 きょう はし
cầu
けいざいしゃかいてきけんりせんたー 経済社会的権利センター
Trung tâm Quyền Xã hội và Kinh tế.
根 こん ね
rễ
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
利 り
lợi lộc; cái lợi; mối lợi; lợi thế