Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
利用者証明証
りようしゃしょうめいしょう
chứng chỉ người dùng
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
せんめいみしょう(つみに)ほけんしょうけん 鮮明未詳(積荷)保険証券
đơn bảo hiểm bao.
証明証 しょうめいしょう
giấy chứng nhận; bằng
利用者の認証 りようしゃのにんしょう
xác thực người dùng
明証 めいしょう
bằng chứng
証明 しょうめい
chứng minh
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
証明証経路 しょうめいしょうけいろ
đường dẫn chứng nhận
Đăng nhập để xem giải thích