利用者機能体
りようしゃきのうたい
☆ Danh từ
Tác nhân người dùng

利用者機能体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利用者機能体
ディレクトリ利用者機能体 ディレクトリりようしゃきのうたい
hệ thống dua
利用者機能 りようしゃきのう
tiện ích người dùng
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
利用者 りようしゃ
người dùng, người hay dùng
利用可能 りようかのう
có thể sử dụng
オールインワン 利用者用 オールインワン りようしゃよう オールインワン りようしゃよう
Đa năng, sử dụng cho người dùng.
インナー 利用者用 インナー りようしゃよう インナー りようしゃよう
Sử dụng cho người dùng bên trong