Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
金準備 きんじゅんび
dự trữ vàng
準備金 じゅんびきん
tiền quỹ dự trữ
金貨準備 きんかじゅんび
Dự trữ vàng.
準備資金 じゅんびしきん
dự trữ những quĩ
利益剰余金 りえきじょうよきん
số dư doanh nghiệp
利益 りえき りやく
ích
資本準備金 しほんじゅんびきん
vốn dự trữ