Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
利益剰余金
りえきじょうよきん
số dư doanh nghiệp
剰余金 じょうよきん
số tiền thặng dư; tiền thặng dư.
過剰利益 かじょうりえき
Lãi vượt.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
余剰 よじょう
số dư
剰余 じょうよ
lượng dư; số lượng quá nhiều; sự thặng dư
資本剰余金 しほんじょうよきん
thặng dư vốn
利益準備金 りえきじゅんびきん
số thặng dư dành lại
利益 りえき りやく
ích
Đăng nhập để xem giải thích