利落ち
りおち「LỢI LẠC」
Chứng khoán không lãi
Không có lãi
Lãi suất không được tích lũy
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Không bao gồm lãi suất

Bảng chia động từ của 利落ち
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 利落ちする/りおちする |
Quá khứ (た) | 利落ちした |
Phủ định (未然) | 利落ちしない |
Lịch sự (丁寧) | 利落ちします |
te (て) | 利落ちして |
Khả năng (可能) | 利落ちできる |
Thụ động (受身) | 利落ちされる |
Sai khiến (使役) | 利落ちさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 利落ちすられる |
Điều kiện (条件) | 利落ちすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 利落ちしろ |
Ý chí (意向) | 利落ちしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 利落ちするな |
利落ち được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 利落ち
権利落ち けんりおち
quyền lợi ex
増資権利落ち ぞうしけんりおち
ex - quyền lợi (kho)
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
落ち落ち おちおち
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản (Đi kèm với phủ định )
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
落ち おち オチ
Điểm nút, điểm mấu chốt (của một câu chuyện, chuyện đùa...)
落ち鰻 おちうなぎ
lươn xuôi theo dòng nước để đẻ trứng
キレ落ち キレおち
ragequit, quitting an online game in anger (over losing)