Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 利賀のはつうま
賀の祝 がのいわい
lễ mừng thọ
妻の母 つまのはは
nhạc mẫu.
賀 が
lời chúc mừng, lời khen ngợi
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
宇賀の神 うかのかみ
Giống 宇賀神 (うがじん) - Thần Uga (một vị thần trong tín ngưỡng Nhật Bản, thường được mô tả với hình dạng đầu người mình rắn, liên quan đến nông nghiệp, tài lộc và sự thịnh vượng)
五葉の松 いつはのまつ
Japanese white pine (Pinus parviflora)
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
地の利 ちのり
điều kiện địa lý thuận lợi