きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
急性肺損傷 きゅうせいはいそんしょう
tổn thương phổi cấp ali (acute lung injury)
道を急ぐ みちをいそぐ
hối hả, gấp rút
売り急ぐ うりいそぐ
bán vội vàng; bán gấp
取り急ぐ とりいそぐ
vội vàng ; gấp gáp (cách nói nhấn mạnh)
死に急ぐ しにいそぐ
sống gấp, sống vội