刮目
かつもく「MỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự quan sát cẩn thận; sự chú ý chăm chú

Bảng chia động từ của 刮目
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 刮目する/かつもくする |
Quá khứ (た) | 刮目した |
Phủ định (未然) | 刮目しない |
Lịch sự (丁寧) | 刮目します |
te (て) | 刮目して |
Khả năng (可能) | 刮目できる |
Thụ động (受身) | 刮目される |
Sai khiến (使役) | 刮目させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 刮目すられる |
Điều kiện (条件) | 刮目すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 刮目しろ |
Ý chí (意向) | 刮目しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 刮目するな |
刮目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刮目
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
刮ぐ こそぐ
cạo sạch, cạo bỏ
刮げる こそげる
cạo vỏ
根刮ぎ ねこそぎ
nhổ bật rễ
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).