Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
到達 とうたつ
sự đạt đến; sự đạt được
到達性 とうたつせい
khả năng tiếp cận
到達点 とうたつてん
điểm đến
到る いたる
đạt tới
到着する とうちゃく とうちゃくする
đến nơi
殺到する さっとう
ào ạt; đổ xô; tràn đầy; tràn ngập
達する たっする たつする
lan ra
発達する はったつ はったつする
hưng phát