Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
目的地に到る もくてきちにいたる
đến nơi
人間到る処青山あり にんげんいたるところせいざんあり じんかんいたるところせいざんあり
ở đâu cũng có núi xanh; ở đâu cũng có thể lập nghiệp
到達する とうたつ とうたつする
đáo.
到着する とうちゃく とうちゃくする
殺到する さっとう
ào ạt; đổ xô; tràn đầy; tràn ngập
精到 せいとう せいいた
tỉ mỉ, quá kỹ càng
殺到 さっとう
sự chen lấn, dồn dập.
到来 とうらい
đến; sự đến