Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
到達 とうたつ
sự đạt đến; sự đạt được
到達性 とうたつせい
khả năng tiếp cận
到達する とうたつ とうたつする
đáo.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
周到 しゅうとう
cực kỳ cẩn thận; cực kỳ kỹ lưỡng; tỉ mỉ; rất chú ý đến tiểu tiết
殺到 さっとう
sự chen lấn, dồn dập.
到来 とうらい
đến; sự đến
精到 せいとう せいいた
tỉ mỉ, quá kỹ càng