制動灯
せいどうとう「CHẾ ĐỘNG ĐĂNG」
☆ Danh từ
Đèn ở đuôi xe sáng lên khi đạp phanh, đèn stop

制動灯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 制動灯
アークとう アーク灯
Đèn hồ quang
制働灯 せいどうとう
Đèn điều hướng, đèn xi nhan.
制動 せいどう
phanh lại (cơ chế)
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
灯火管制 とうかかんせい ともしびかんせい
mất liên lạc; cúp điện