制動
せいどう「CHẾ ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phanh lại (cơ chế)

Bảng chia động từ của 制動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 制動する/せいどうする |
Quá khứ (た) | 制動した |
Phủ định (未然) | 制動しない |
Lịch sự (丁寧) | 制動します |
te (て) | 制動して |
Khả năng (可能) | 制動できる |
Thụ động (受身) | 制動される |
Sai khiến (使役) | 制動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 制動すられる |
Điều kiện (条件) | 制動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 制動しろ |
Ý chí (意向) | 制動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 制動するな |
制動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 制動
制動手 せいどうしゅ
người gác phanh trên xe lửa
制動機 せいどうき
phanh lại
制動灯 せいどうとう
đèn ở đuôi xe sáng lên khi đạp phanh, đèn stop
制動輻射 せいどうふくしゃ
bức xạ khi bị hãm
制動放射 せいどうほうしゃ
bức xạ khi bị hãm
空気制動機 くうきせいどうき
phanh hãm bằng áp lực không khí, phanh hơi
自動車を制動する じどうしゃをせいどうする
hãm xe.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.