制度学派
せいどがくは「CHẾ ĐỘ HỌC PHÁI」
☆ Danh từ
Institutionalism, institutional school

制度学派 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 制度学派
大学制度 だいがくせいど
hệ thống trường đại học
学派 がくは
học phái; giáo phái
奨学金制度 しょうがくきんせいど
chế độ tiền học bổng
学校群制度 がっこうぐんせいど
giáo dục hệ thống nhóm
統制派 とうせいは
phe Kiểm soát (của Lục quân Đế quốc Nhật Bản)
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
制度 せいど
chế độ
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.