制御データ名
せいぎょデータめい
☆ Danh từ
Tên dữ liệu điều khiển

制御データ名 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 制御データ名
課金制御データ かきんせいぎょデータ
dữ liệu quản lý hóa đơn
制御データ項目 せいぎょデータこうもく
dữ liệu điều khiển
データ制御言語 データせーぎょげんご
ngôn ngữ điều khiển dữ liệu
データ名 データめい
tên dữ liệu
データ交換制御装置 データこうかんせいぎょそうち
bộ điều khiển trao đổi dữ liệu
御名 みな ぎょめい
tên hiệu của vua; tên hiệu
制御 せいぎょ
sự chế ngự; sự thống trị; kiểm soát; sự hạn chế.
御名御璽 ぎょめいぎょじ
con dấu của nhà vua; ấn triện; ngọc tỷ; triện.