制御データ項目
せいぎょデータこうもく
☆ Danh từ
Dữ liệu điều khiển
Mục dữ liệu điều khiển
Phần dữ liệu điều khiển

制御データ項目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 制御データ項目
データ項目 データこうもく
mục dữ liệu
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).
制御データ名 せいぎょデータめい
tên dữ liệu điều khiển
内部データ項目 ないぶデータこうもく
mục dữ liệu trong
外部データ項目 がいぶデータこうもく
dữ liệu ngoài
指標データ項目 しひょうデータこうもく
phần tử dữ liệu chỉ mục
課金制御データ かきんせいぎょデータ
dữ liệu quản lý hóa đơn
データ制御言語 データせーぎょげんご
ngôn ngữ điều khiển dữ liệu