データ制御言語
データせーぎょげんご
Ngôn ngữ điều khiển dữ liệu
データ制御言語 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới データ制御言語
制御言語 せいぎょげんご
ngôn ngữ điều khiển
ジョブ制御言語 ジョブせいぎょげんご
ngôn ngữ điều khiển công việc
制御データ名 せいぎょデータめい
tên dữ liệu điều khiển
課金制御データ かきんせいぎょデータ
dữ liệu quản lý hóa đơn
制御データ項目 せいぎょデータこうもく
dữ liệu điều khiển
アクセス制御語 アクセスせいぎょご
từ điều khiển truy cập
データ定義言語 データていぎげんご
ngôn ngữ định nghĩa dữ liệu
データ記述言語 データきじゅつげんご
ngôn ngữ mô tả dữ liệu