Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
突撃隊 とつげきたい
biệt kích.
突撃隊員 とつげきたいいん
quân xung kích
軍隊の制服 ぐんたいのせいふく
quân phục.
突撃 とつげき
đột kích
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
制服 せいふく
đồng phục
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
遊撃隊 ゆうげきたい
đơn vị lính biệt kích, đội du kích