Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軍隊の制服
ぐんたいのせいふく
quân phục.
軍隊 ぐんたい
binh
軍服 ぐんぷく
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
制服 せいふく
đồng phục
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
軍隊蟻 ぐんたいあり
kiến quân đội
ロシア軍隊 ロシアぐんたい
quân đội Nga
軍隊化 ぐんたいか
sự quân phiệt hoá, sự quân sự hoá
Đăng nhập để xem giải thích