Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
親衛隊 しんえいたい
cận vệ.
軍隊の制服 ぐんたいのせいふく
quân phục.
親衛 しんえい
cận vệ
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
制服 せいふく
đồng phục
セーラーふく セーラー服
áo kiểu lính thủy
護衛隊 ごえいたい
bảo vệ quân.
自衛隊 じえいたい
đội tự vệ; đội phòng vệ