Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
邪魔する じゃま じゃまする
chướng ngại.
邪魔 じゃま
sự quấy rầy; sự phiền hà
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
邪魔物 じゃまぶつ
vật chướng ngại, sự cản trở, sự trở ngại
邪魔な じゃまな
cản trở
邪魔者 じゃまもの
vật chướng ngại, vật chướng ngại, sự cản trở, sự trở ngại
お邪魔 おじゃま
cản trở, xâm nhập
邪魔になる じゃまになる
bận chân.