制約する
せいやくする「CHẾ ƯỚC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Hạn chế; giới hạn
Ra điều kiện.

Bảng chia động từ của 制約する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 制約する/せいやくするする |
Quá khứ (た) | 制約した |
Phủ định (未然) | 制約しない |
Lịch sự (丁寧) | 制約します |
te (て) | 制約して |
Khả năng (可能) | 制約できる |
Thụ động (受身) | 制約される |
Sai khiến (使役) | 制約させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 制約すられる |
Điều kiện (条件) | 制約すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 制約しろ |
Ý chí (意向) | 制約しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 制約するな |
制約する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 制約する
制約 せいやく
điều kiện
CHECK制約 CHECKせーやく
ràng buộc kiểm tra (check constraint)
予約制 よやくせい
liên hệ đặt trước.
約する やくする やくす
rút ngắn lại; tóm tắt, viết tắt
ひょうやっかん(ようせんけいやく) 氷約款(用船契約)
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu).
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
さーびすけいやく サービス契約
hợp đồng dịch vụ.
アンザスじょうやく アンザス条約
hiệp ước ANZUS