制裁法
せいさいほう「CHẾ TÀI PHÁP」
Luật chế tài.

制裁法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 制裁法
制裁 せいさい
chế tài.
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
法制 ほうせい
pháp chế.
仲裁法 ちゅうさいほう
luật trọng tài.
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
鉄拳制裁 てっけんせいさい
Hình phạt bằng nắm đấm sắt