Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
数量制限 すうりょうせいげん
hạn chế số lượng.
制限 せいげん
hạn chế
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
パスワード制限 パスワードせいげん
hạn chế mật khẩu
無制限 むせいげん
không có giới hạn; vô hạn
超限数 ちょうげんすう
số vô hạn