Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
制限引受法 せいげんひきうけほう
chấp nhận có bảo lưu luật.
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
取引制限 とりひきせいげん
hạn chế giao dịch
制限 せいげん
hạn chế
引受 ひきうけ
chấp hành
パスワード制限 パスワードせいげん
hạn chế mật khẩu
無制限 むせいげん
không có giới hạn; vô hạn
じゅけんしゃかーど 受験者カード
phách.