制限引受法
せいげんひきうけほう
Chấp nhận có bảo lưu luật.

制限引受法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 制限引受法
制限引受 せいげんひきうけ
chấp nhận có bảo lưu.
ひきうけきょぜつしょうしょ(てがた) 引受拒絶証書(手形)
giấy chứng nhận từ chối chấp nhận (hối phiếu).
取引制限 とりひきせいげん
hạn chế giao dịch
制限用法 せいげんようほう
hạn chế sử dụng
非制限用法 ひせいげんようほう
mệnh đề không xác định
制限 せいげん
hạn chế
引受 ひきうけ
chấp hành
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac