Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
非制限用法 ひせいげんようほう
mệnh đề không xác định
信用制限 しんようせいげん
hạn chế tín dụng.
限定用法 げんていようほう
restrictive (use)
制限引受法 せいげんひきうけほう
chấp nhận có bảo lưu luật.
制限 せいげん
hạn chế
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
パスワード制限 パスワードせいげん
hạn chế mật khẩu
無制限 むせいげん
không có giới hạn; vô hạn