限定用法
げんていようほう「HẠN ĐỊNH DỤNG PHÁP」
☆ Danh từ
Restrictive (use)

限定用法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 限定用法
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
制限用法 せいげんようほう
hạn chế sử dụng
限定 げんてい
sự hạn định; sự hạn chế; sự quy định giới hạn
非制限用法 ひせいげんようほう
mệnh đề không xác định
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
限定子 げんていし
bộ định tính