Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
限定用法
げんていようほう
restrictive (use)
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).
制限用法 せいげんようほう
hạn chế sử dụng
限定 げんてい
sự hạn định; sự hạn chế; sự quy định giới hạn
非制限用法 ひせいげんようほう
mệnh đề không xác định
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
限定子 げんていし
bộ định tính
「HẠN ĐỊNH DỤNG PHÁP」
Đăng nhập để xem giải thích