Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 刺客請負人
請負人 うけおいにん うけ おいにん
nhà thầu
請負 うけおい
Hợp đồng (dạng thầu)
刺客 しかく しきゃく
kẻ ám sát
元請け負い人 もとうけおいにん もとうけおいじん
làm chủ người đấu thầu
下請負 したうけおい しもうけおい
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
又請負 またうけおい
hợp đồng phụ, thầu lại; ký hợp đồng phụ
請負師 うけおいし
người đấu thầu, người thầu (trong xây dựng,..)
請負業 うけおいぎょう
thầu doanh nghiệp