Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刺繍糸 ししゅういと
chỉ thêu
刺刺 とげとげ
chọc tức
糸 いと し
sợi chỉ; sợi; chuỗi
毛糸/レース糸 けいと/レースいと
sợi len/ sợi ren
刺 し とげ
gai góc; mảnh vụn; xương sống; cắn những từ
刺刺しい とげとげしい
sắc bén; thô nhám; đau nhức; có gai; dễ gắt gỏng
糸/テグス/ワイヤー/ゴム糸 いと/テグス/ワイヤー/ゴムいと
sợi chỉ/cây dây/ dây/ sợi cao su
糸屋 いとや
yarn seller