Các từ liên quan tới 刺青の男 (小説)
青春小説 せいしゅんしょうせつ
tiểu thuyết thanh xuân
刺青 いれずみ
xăm; xăm hình
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
小男 こおとこ
người có vóc dáng nhỏ; bé trai; người đàn ông íck kỷ
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
小鰺刺 こあじさし コアジサシ
little tern (the official bird of Chiba), sterna albifrons
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết