刺青
いれずみ「THỨ THANH」
☆ Danh từ
Xăm; xăm hình
全身
に
彫
った
刺青
Hình xăm trên cơ thể
落
ちにくいけれど
手術
なしで
落
とせる
刺青
Xăm hình không cần thủ thuật nhưng vẫn khó mờ

刺青 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 刺青
刺青蒟蒻鯵 いれずみこんにゃくあじ イレズミコンニャクアジ
Icosteus aenigmaticus (hay cá giẻ rách là một loài cá biển, duy nhất trong chi Icosteus và họ Icosteidae)
刺刺 とげとげ
chọc tức
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
刺 し とげ
gai góc; mảnh vụn; xương sống; cắn những từ
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
刺刺しい とげとげしい
sắc bén; thô nhám; đau nhức; có gai; dễ gắt gỏng
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
刺魚 とげうお
cá gai (họ Gasterosteidae)