Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
刻刻に こくこくに
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻み きざみ
xé vụn thuốc lá; sự khắc khía; nấc
刻々に こっこくに
刻み値 きざみち
tiền lãi, tiền lời
一刻み ひときざみ
top-notch
刻み幅 きざみはば
bước dài
分刻み ふんきざみ
từng giây từng phút
小刻み こきざみ
sự chạm khắc từng chút