骨に刻む
ほねにきざむ「CỐT KHẮC」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -mu
Khắt cốt.

Bảng chia động từ của 骨に刻む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 骨に刻む/ほねにきざむむ |
Quá khứ (た) | 骨に刻んだ |
Phủ định (未然) | 骨に刻まない |
Lịch sự (丁寧) | 骨に刻みます |
te (て) | 骨に刻んで |
Khả năng (可能) | 骨に刻める |
Thụ động (受身) | 骨に刻まれる |
Sai khiến (使役) | 骨に刻ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 骨に刻む |
Điều kiện (条件) | 骨に刻めば |
Mệnh lệnh (命令) | 骨に刻め |
Ý chí (意向) | 骨に刻もう |
Cấm chỉ(禁止) | 骨に刻むな |
骨に刻む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨に刻む
心に刻む こころにきざむ
khắc vào lòng.
刻刻に こくこくに
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻む きざむ
đục chạm
刻みに きざみに
trong những bước (của); trong những đơn vị (của); tính toán gần
刻々に こっこくに
chốc lát trước chốc lát; giờ trước giờ
刻み込む きざみこむ
khắc
彫り刻む ほりきざむ
khắc
時を刻む ときをきざむ
Ghi dấu thời gian; cảm nhận thời gian đã trôi qua